Khu 3: Diadi
Đây là danh sách của Diadi , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Ampakling, 3712, Diadi, Nueva Vizcaya, Cagayan Valley (Region II): 3712
Tiêu đề :Ampakling, 3712, Diadi, Nueva Vizcaya, Cagayan Valley (Region II)
Thành Phố :Ampakling
Khu 3 :Diadi
Khu 2 :Nueva Vizcaya
Khu 1 :Cagayan Valley (Region II)
Quốc Gia :Phi-Líp-Pin
Mã Bưu :3712
Arwas, 3712, Diadi, Nueva Vizcaya, Cagayan Valley (Region II): 3712
Tiêu đề :Arwas, 3712, Diadi, Nueva Vizcaya, Cagayan Valley (Region II)
Thành Phố :Arwas
Khu 3 :Diadi
Khu 2 :Nueva Vizcaya
Khu 1 :Cagayan Valley (Region II)
Quốc Gia :Phi-Líp-Pin
Mã Bưu :3712
Balete, 3712, Diadi, Nueva Vizcaya, Cagayan Valley (Region II): 3712
Tiêu đề :Balete, 3712, Diadi, Nueva Vizcaya, Cagayan Valley (Region II)
Thành Phố :Balete
Khu 3 :Diadi
Khu 2 :Nueva Vizcaya
Khu 1 :Cagayan Valley (Region II)
Quốc Gia :Phi-Líp-Pin
Mã Bưu :3712
Bugnay, 3712, Diadi, Nueva Vizcaya, Cagayan Valley (Region II): 3712
Tiêu đề :Bugnay, 3712, Diadi, Nueva Vizcaya, Cagayan Valley (Region II)
Thành Phố :Bugnay
Khu 3 :Diadi
Khu 2 :Nueva Vizcaya
Khu 1 :Cagayan Valley (Region II)
Quốc Gia :Phi-Líp-Pin
Mã Bưu :3712
Butao, 3712, Diadi, Nueva Vizcaya, Cagayan Valley (Region II): 3712
Tiêu đề :Butao, 3712, Diadi, Nueva Vizcaya, Cagayan Valley (Region II)
Thành Phố :Butao
Khu 3 :Diadi
Khu 2 :Nueva Vizcaya
Khu 1 :Cagayan Valley (Region II)
Quốc Gia :Phi-Líp-Pin
Mã Bưu :3712
Decabacan, 3712, Diadi, Nueva Vizcaya, Cagayan Valley (Region II): 3712
Tiêu đề :Decabacan, 3712, Diadi, Nueva Vizcaya, Cagayan Valley (Region II)
Thành Phố :Decabacan
Khu 3 :Diadi
Khu 2 :Nueva Vizcaya
Khu 1 :Cagayan Valley (Region II)
Quốc Gia :Phi-Líp-Pin
Mã Bưu :3712
Duruarog, 3712, Diadi, Nueva Vizcaya, Cagayan Valley (Region II): 3712
Tiêu đề :Duruarog, 3712, Diadi, Nueva Vizcaya, Cagayan Valley (Region II)
Thành Phố :Duruarog
Khu 3 :Diadi
Khu 2 :Nueva Vizcaya
Khu 1 :Cagayan Valley (Region II)
Quốc Gia :Phi-Líp-Pin
Mã Bưu :3712
Escoting, 3712, Diadi, Nueva Vizcaya, Cagayan Valley (Region II): 3712
Tiêu đề :Escoting, 3712, Diadi, Nueva Vizcaya, Cagayan Valley (Region II)
Thành Phố :Escoting
Khu 3 :Diadi
Khu 2 :Nueva Vizcaya
Khu 1 :Cagayan Valley (Region II)
Quốc Gia :Phi-Líp-Pin
Mã Bưu :3712
Langca, 3712, Diadi, Nueva Vizcaya, Cagayan Valley (Region II): 3712
Tiêu đề :Langca, 3712, Diadi, Nueva Vizcaya, Cagayan Valley (Region II)
Thành Phố :Langca
Khu 3 :Diadi
Khu 2 :Nueva Vizcaya
Khu 1 :Cagayan Valley (Region II)
Quốc Gia :Phi-Líp-Pin
Mã Bưu :3712
Lurad, 3712, Diadi, Nueva Vizcaya, Cagayan Valley (Region II): 3712
Tiêu đề :Lurad, 3712, Diadi, Nueva Vizcaya, Cagayan Valley (Region II)
Thành Phố :Lurad
Khu 3 :Diadi
Khu 2 :Nueva Vizcaya
Khu 1 :Cagayan Valley (Region II)
Quốc Gia :Phi-Líp-Pin
Mã Bưu :3712
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg