Khu 3: Luba
Đây là danh sách của Luba , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Ampalioc, 2813, Luba, Abra, Cordillera Administrative Region (CAR): 2813
Tiêu đề :Ampalioc, 2813, Luba, Abra, Cordillera Administrative Region (CAR)
Thành Phố :Ampalioc
Khu 3 :Luba
Khu 2 :Abra
Khu 1 :Cordillera Administrative Region (CAR)
Quốc Gia :Phi-Líp-Pin
Mã Bưu :2813
Barit, 2813, Luba, Abra, Cordillera Administrative Region (CAR): 2813
Tiêu đề :Barit, 2813, Luba, Abra, Cordillera Administrative Region (CAR)
Thành Phố :Barit
Khu 3 :Luba
Khu 2 :Abra
Khu 1 :Cordillera Administrative Region (CAR)
Quốc Gia :Phi-Líp-Pin
Mã Bưu :2813
Gayaman, 2813, Luba, Abra, Cordillera Administrative Region (CAR): 2813
Tiêu đề :Gayaman, 2813, Luba, Abra, Cordillera Administrative Region (CAR)
Thành Phố :Gayaman
Khu 3 :Luba
Khu 2 :Abra
Khu 1 :Cordillera Administrative Region (CAR)
Quốc Gia :Phi-Líp-Pin
Mã Bưu :2813
Lul-luno, 2813, Luba, Abra, Cordillera Administrative Region (CAR): 2813
Tiêu đề :Lul-luno, 2813, Luba, Abra, Cordillera Administrative Region (CAR)
Thành Phố :Lul-luno
Khu 3 :Luba
Khu 2 :Abra
Khu 1 :Cordillera Administrative Region (CAR)
Quốc Gia :Phi-Líp-Pin
Mã Bưu :2813
Luzong, 2813, Luba, Abra, Cordillera Administrative Region (CAR): 2813
Tiêu đề :Luzong, 2813, Luba, Abra, Cordillera Administrative Region (CAR)
Thành Phố :Luzong
Khu 3 :Luba
Khu 2 :Abra
Khu 1 :Cordillera Administrative Region (CAR)
Quốc Gia :Phi-Líp-Pin
Mã Bưu :2813
Nagbukel-Tuquipa, 2813, Luba, Abra, Cordillera Administrative Region (CAR): 2813
Tiêu đề :Nagbukel-Tuquipa, 2813, Luba, Abra, Cordillera Administrative Region (CAR)
Thành Phố :Nagbukel-Tuquipa
Khu 3 :Luba
Khu 2 :Abra
Khu 1 :Cordillera Administrative Region (CAR)
Quốc Gia :Phi-Líp-Pin
Mã Bưu :2813
Poblacion, 2813, Luba, Abra, Cordillera Administrative Region (CAR): 2813
Tiêu đề :Poblacion, 2813, Luba, Abra, Cordillera Administrative Region (CAR)
Thành Phố :Poblacion
Khu 3 :Luba
Khu 2 :Abra
Khu 1 :Cordillera Administrative Region (CAR)
Quốc Gia :Phi-Líp-Pin
Mã Bưu :2813
Sabnangan, 2813, Luba, Abra, Cordillera Administrative Region (CAR): 2813
Tiêu đề :Sabnangan, 2813, Luba, Abra, Cordillera Administrative Region (CAR)
Thành Phố :Sabnangan
Khu 3 :Luba
Khu 2 :Abra
Khu 1 :Cordillera Administrative Region (CAR)
Quốc Gia :Phi-Líp-Pin
Mã Bưu :2813
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg