Mã Bưu: 9500
Đây là danh sách của 9500 , nhấp vào tiêu đề để duyệt thông tin chi tiết.
Tiêu đề :Dadiangas South, 9500, General Santos City (Dadiangas), South Cotabato, Soccsksargen (Region XII)
Thành Phố :Dadiangas South
Khu 3 :General Santos City (Dadiangas)
Khu 2 :South Cotabato
Khu 1 :Soccsksargen (Region XII)
Quốc Gia :Phi-Líp-Pin
Mã Bưu :9500
Tiêu đề :Dadiangas West, 9500, General Santos City (Dadiangas), South Cotabato, Soccsksargen (Region XII)
Thành Phố :Dadiangas West
Khu 3 :General Santos City (Dadiangas)
Khu 2 :South Cotabato
Khu 1 :Soccsksargen (Region XII)
Quốc Gia :Phi-Líp-Pin
Mã Bưu :9500
Fatima, 9500, General Santos City (Dadiangas), South Cotabato, Soccsksargen (Region XII): 9500
Tiêu đề :Fatima, 9500, General Santos City (Dadiangas), South Cotabato, Soccsksargen (Region XII)
Thành Phố :Fatima
Khu 3 :General Santos City (Dadiangas)
Khu 2 :South Cotabato
Khu 1 :Soccsksargen (Region XII)
Quốc Gia :Phi-Líp-Pin
Mã Bưu :9500
Katangawan, 9500, General Santos City (Dadiangas), South Cotabato, Soccsksargen (Region XII): 9500
Tiêu đề :Katangawan, 9500, General Santos City (Dadiangas), South Cotabato, Soccsksargen (Region XII)
Thành Phố :Katangawan
Khu 3 :General Santos City (Dadiangas)
Khu 2 :South Cotabato
Khu 1 :Soccsksargen (Region XII)
Quốc Gia :Phi-Líp-Pin
Mã Bưu :9500
Labangal, 9500, General Santos City (Dadiangas), South Cotabato, Soccsksargen (Region XII): 9500
Tiêu đề :Labangal, 9500, General Santos City (Dadiangas), South Cotabato, Soccsksargen (Region XII)
Thành Phố :Labangal
Khu 3 :General Santos City (Dadiangas)
Khu 2 :South Cotabato
Khu 1 :Soccsksargen (Region XII)
Quốc Gia :Phi-Líp-Pin
Mã Bưu :9500
Tiêu đề :Lagao (1st & 3rd), 9500, General Santos City (Dadiangas), South Cotabato, Soccsksargen (Region XII)
Thành Phố :Lagao (1st & 3rd)
Khu 3 :General Santos City (Dadiangas)
Khu 2 :South Cotabato
Khu 1 :Soccsksargen (Region XII)
Quốc Gia :Phi-Líp-Pin
Mã Bưu :9500
Ligaya, 9500, General Santos City (Dadiangas), South Cotabato, Soccsksargen (Region XII): 9500
Tiêu đề :Ligaya, 9500, General Santos City (Dadiangas), South Cotabato, Soccsksargen (Region XII)
Thành Phố :Ligaya
Khu 3 :General Santos City (Dadiangas)
Khu 2 :South Cotabato
Khu 1 :Soccsksargen (Region XII)
Quốc Gia :Phi-Líp-Pin
Mã Bưu :9500
Mabuhay, 9500, General Santos City (Dadiangas), South Cotabato, Soccsksargen (Region XII): 9500
Tiêu đề :Mabuhay, 9500, General Santos City (Dadiangas), South Cotabato, Soccsksargen (Region XII)
Thành Phố :Mabuhay
Khu 3 :General Santos City (Dadiangas)
Khu 2 :South Cotabato
Khu 1 :Soccsksargen (Region XII)
Quốc Gia :Phi-Líp-Pin
Mã Bưu :9500
Olympog, 9500, General Santos City (Dadiangas), South Cotabato, Soccsksargen (Region XII): 9500
Tiêu đề :Olympog, 9500, General Santos City (Dadiangas), South Cotabato, Soccsksargen (Region XII)
Thành Phố :Olympog
Khu 3 :General Santos City (Dadiangas)
Khu 2 :South Cotabato
Khu 1 :Soccsksargen (Region XII)
Quốc Gia :Phi-Líp-Pin
Mã Bưu :9500
Tiêu đề :San Isidro (Lagao 2nd), 9500, General Santos City (Dadiangas), South Cotabato, Soccsksargen (Region XII)
Thành Phố :San Isidro (Lagao 2nd)
Khu 3 :General Santos City (Dadiangas)
Khu 2 :South Cotabato
Khu 1 :Soccsksargen (Region XII)
Quốc Gia :Phi-Líp-Pin
Mã Bưu :9500
Xem thêm về San Isidro (Lagao 2nd)
- Afrikaans
- Shqip
- العربية
- Հայերեն
- azərbaycan
- Български
- Català
- 简体中文
- 繁體中文
- Hrvatski
- Čeština
- Dansk
- Nederlands
- English
- Esperanto
- Eesti
- Filipino
- Suomi
- Français
- Galego
- Georgian
- Deutsch
- Ελληνικά
- Magyar
- Íslenska
- Gaeilge
- Italiano
- 日本語
- 한국어
- Latviešu
- Lietuvių
- Македонски
- Bahasa Melayu
- Malti
- فارسی
- Polski
- Portuguese, International
- Română
- Русский
- Српски
- Slovenčina
- Slovenščina
- Español
- Kiswahili
- Svenska
- ภาษาไทย
- Türkçe
- Українська
- Tiếng Việt
- Cymraeg